--

bằng địa

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bằng địa

+  

  • Levelled to (with) the ground; razed
    • Bị ném bom bằng địa
      Levelled with the ground by bombing
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bằng địa"
Lượt xem: 682